ngày đẹp xuất hành năm 2022

1. Cách chọn ngày tốt xuất hành. Ngày tốt xuất hành tháng 1 năm 2022 tốt nhất nên là những ngày hoàng đạo có một trong các sao: Thiên Mã, Đại Hồng Sa, Dịch Mã, Tứ Đức vì các sao này chủ sự về xuất hành với nhiều cát khí an lành. Khi chọn ngày xuất hành trong tháng 1 2022 quý bạn nên tránh những ngày có những Ngày đẹp xuất hành đầu năm 2021 giúp gia chủ chọn được ngày giờ hoàng đạo triển khai công việc suôn sẻ và thuận lợi. Đầu năm vạn sự hanh thông thì hứa hẹn cả năm bình an. Rằm tháng 3 âm lịch năm 2022 là ngày 15 tháng 4 dương lịch, có 3 giờ đẹp nhất là 9-11h và 1. Hướng, ngày giờ tốt xuất hành suôn sẻ đầu năm 2021 Tân … Tác giả: tinmoi.vn . Ngày đăng: 23/1/2021 . Bạn đang đọc : Top 20 tuổi tân dậu xuất hành hướng nào năm 2022 mới nhất 2022 Đánh giá: 3 ⭐ ( 32537 lượt đánh giá ) ngày đẹp xuất hành 2022 Ví dụ Công thành danh toại - cho người đã có sự nghiệp đang phấn đấu thêm. Se duyên chỉ hồng - cho người đang truy tìm tình cảm Đức năng thắng số - cho người đang cố gắng nỗ lực Đức tài như ý - cho người cố cố gắng mà chưa gặp thời Vạn cát an khang- cho người mong thêm nhiều may mắn Xem ngày tốt xuất hành hợp tuổi Hôm nay, Thứ tư, Ngày 28/9/2022, Bây giờ là 10 giờ 58 phút (GMT+7) | Theo dõi Tử Vi Số Mệnh trên Trang chủ Blog tử vi Xem ngày tốt xuất hành hợp tuổi Xem ngày tốt xuất hành hợp tuổi Priere Pour Rencontrer La Femme De Sa Vie. Thứ Ba, Ngày 1/2/2022 Âm lịch 1/1/2022 Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại hàn Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Tư, Ngày 2/2/2022 Âm lịch 2/1/2022 Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại hàn Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Thứ Năm, Ngày 3/2/2022 Âm lịch 3/1/2022 Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại hàn Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu Thứ Sáu, Ngày 4/2/2022 Âm lịch 4/1/2022 Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Ngọ, Giáp Ngọ Thứ bảy, Ngày 5/2/2022 Âm lịch 5/1/2022 Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mùi, Ất Mùi Chủ Nhật, Ngày 6/2/2022 Âm lịch 6/1/2022 Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Hai, Ngày 7/2/2022 Âm lịch 7/1/2022 Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Ba, Ngày 8/2/2022 Âm lịch 8/1/2022 Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất Thứ Tư, Ngày 9/2/2022 Âm lịch 9/1/2022 Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Thứ Năm, Ngày 10/2/2022 Âm lịch 10/1/2022 Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân Thứ Sáu, Ngày 11/2/2022 Âm lịch 11/1/2022 Ngày Ất Mùi, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Thứ bảy, Ngày 12/2/2022 Âm lịch 12/1/2022 Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Chủ Nhật, Ngày 13/2/2022 Âm lịch 13/1/2022 Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Hai, Ngày 14/2/2022 Âm lịch 14/1/2022 Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thìn, Bính Thìn Thứ Ba, Ngày 15/2/2022 Âm lịch 15/1/2022 Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Tỵ, Đinh Tỵ Thứ Tư, Ngày 16/2/2022 Âm lịch 16/1/2022 Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Năm, Ngày 17/2/2022 Âm lịch 17/1/2022 Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Xuân Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão Thứ Sáu, Ngày 18/2/2022 Âm lịch 18/1/2022 Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần Thứ bảy, Ngày 19/2/2022 Âm lịch 19/1/2022 Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Chủ Nhật, Ngày 20/2/2022 Âm lịch 20/1/2022 Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn Thứ Hai, Ngày 21/2/2022 Âm lịch 21/1/2022 Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ Thứ Ba, Ngày 22/2/2022 Âm lịch 22/1/2022 Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tý, Canh Tý Thứ Tư, Ngày 23/2/2022 Âm lịch 23/1/2022 Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Sửu, Tân Sửu Thứ Năm, Ngày 24/2/2022 Âm lịch 24/1/2022 Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tại thiên Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Dần, Giáp Dần Thứ Sáu, Ngày 25/2/2022 Âm lịch 25/1/2022 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mão, ất Mão Thứ bảy, Ngày 26/2/2022 Âm lịch 26/1/2022 Ngày Canh Tuất, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn Chủ Nhật, Ngày 27/2/2022 Âm lịch 27/1/2022 Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ Thứ Hai, Ngày 28/2/2022 Âm lịch 28/1/2022 Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Quelles sont les dates importantes en 2022? Quel jour de la semaine tombera le 25 décembre 2022? À quels moments avançons-nous et reculons-nous l’heure cette année? Les vacances de la construction, c’est quand exactement en 2022? Que ce soit pour planifier ses prochaines vacances, préparer à l’avance un événement ou tout simplement pour mettre une note à son calendrier afin de ne pas oublier, il est toujours pratique de savoir la date des fêtes et des jours fériés au cours de l’année courante. Retrouvez ici, en un seul et même endroit, toutes les dates importantes du calendrier 2022 au Québec. Psitt. Nous avons également le populaire Calendrier des pleines lunes! Voici la liste des jours fériés, des fêtes et des dates à retenir en 2022 au Québec. Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ ba, ngày 1/2/2022 nhằm ngày 1/1/2022 Âm lịch Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 2/2/2022 nhằm ngày 2/1/2022 Âm lịch Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 3/2/2022 nhằm ngày 3/1/2022 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 4/2/2022 nhằm ngày 4/1/2022 Âm lịch Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 5/2/2022 nhằm ngày 5/1/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết NGÀY TỐT XUẤT HÀNH THEO TUỔI Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 6/2/2022 nhằm ngày 6/1/2022 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 7/2/2022 nhằm ngày 7/1/2022 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 8/2/2022 nhằm ngày 8/1/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 9/2/2022 nhằm ngày 9/1/2022 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 10/2/2022 nhằm ngày 10/1/2022 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 11/2/2022 nhằm ngày 11/1/2022 Âm lịch Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 12/2/2022 nhằm ngày 12/1/2022 Âm lịch Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Chủ nhật, ngày 13/2/2022 nhằm ngày 13/1/2022 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 14/2/2022 nhằm ngày 14/1/2022 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 15/2/2022 nhằm ngày 15/1/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 16/2/2022 nhằm ngày 16/1/2022 Âm lịch Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 17/2/2022 nhằm ngày 17/1/2022 Âm lịch Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 18/2/2022 nhằm ngày 18/1/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 19/2/2022 nhằm ngày 19/1/2022 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 20/2/2022 nhằm ngày 20/1/2022 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 21/2/2022 nhằm ngày 21/1/2022 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 22/2/2022 nhằm ngày 22/1/2022 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 23/2/2022 nhằm ngày 23/1/2022 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 24/2/2022 nhằm ngày 24/1/2022 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 25/2/2022 nhằm ngày 25/1/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 26/2/2022 nhằm ngày 26/1/2022 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 27/2/2022 nhằm ngày 27/1/2022 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 28/2/2022 nhằm ngày 28/1/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Danh sách ngày đẹp xuất hành tháng 7/2022 Bạn muốn coi ngày lành tháng tốt xuất hành đầu năm, đi du lịch hay làm ăn xa? Thông qua đó có thể chủ động dự tính, sắp xếp công việc. Phân bổ và bố trí thời gian một cách hợp lý và khoa học cho hành trình sắp tới. Sau đây là danh sách những ngày xuất hành trong tháng 7 năm 2022 đẹp nhất dành cho bạn. Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại dương lịch Tháng Năm Dưới đây là danh sách những ngày đẹp xuất hành tháng 7 năm 2022. Thuận tiện cho bạn lựa chọn thời điểm thích hợp để xuất hành đầu năm hay đi xa. Sau khi đã chọn được ngày, bạn lưu ý khởi hành vào khung giờ đẹp. Để chuyến đi được thuận lợi, hanh thông như dự kiến. Mang tới niềm vui, an toàn cho các thành viên trong đoàn. Tránh gặp phải những xui xẻo, bất trắc có thể xảy ra. Thứ Ngày Giờ tốt xuất hành Thứ Sáu Dương lịch 8/7/2022Âm lịch 10/6/2022Ngày Nhâm TuấtTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Tư Dương lịch 13/7/2022Âm lịch 15/6/2022Ngày Đinh MãoTháng Đinh Mùi Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Sáu Dương lịch 15/7/2022Âm lịch 17/6/2022Ngày Kỷ TỵTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Tư Dương lịch 20/7/2022Âm lịch 22/6/2022Ngày Giáp TuấtTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Chủ nhật Dương lịch 24/7/2022Âm lịch 26/6/2022Ngày Mậu DầnTháng Đinh Mùi Giờ Đại an Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tốc hỷ Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tiểu các Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Hai Dương lịch 25/7/2022Âm lịch 27/6/2022Ngày Kỷ MãoTháng Đinh Mùi Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Tư Dương lịch 27/7/2022Âm lịch 29/6/2022Ngày Tân TỵTháng Đinh Mùi Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Phía trên là các ngày đẹp xuất hành trong tháng 7 năm 2022. Hy vọng, bạn sẽ chọn được ngày khởi hành thích hợp và thuận lợi nhất để bắt đầu hành trình. Đem tới chuyến đi bình an, nhiều niềm vui và may mắn như mong xuất hành trong tháng 8 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 9 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 10 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 11 năm 2022 Thứ Ba, Ngày 1/3/2022 Âm lịch 29/1/2022 Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ Tư, Ngày 2/3/2022 Âm lịch 30/1/2022 Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Năm, Ngày 3/3/2022 Âm lịch 1/2/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Sáu, Ngày 4/3/2022 Âm lịch 2/2/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Vũ thủy Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Thứ bảy, Ngày 5/3/2022 Âm lịch 3/2/2022 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Chủ Nhật, Ngày 6/3/2022 Âm lịch 4/2/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Hai, Ngày 7/3/2022 Âm lịch 5/2/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Ba, Ngày 8/3/2022 Âm lịch 6/2/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Tư, Ngày 9/3/2022 Âm lịch 7/2/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Năm, Ngày 10/3/2022 Âm lịch 8/2/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Thứ Sáu, Ngày 11/3/2022 Âm lịch 9/2/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ bảy, Ngày 12/3/2022 Âm lịch 10/2/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Chủ Nhật, Ngày 13/3/2022 Âm lịch 11/2/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Hai, Ngày 14/3/2022 Âm lịch 12/2/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Ba, Ngày 15/3/2022 Âm lịch 13/2/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Tư, Ngày 16/3/2022 Âm lịch 14/2/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ Năm, Ngày 17/3/2022 Âm lịch 15/2/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Thứ Sáu, Ngày 18/3/2022 Âm lịch 16/2/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ bảy, Ngày 19/3/2022 Âm lịch 17/2/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Kinh Trập Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Chủ Nhật, Ngày 20/3/2022 Âm lịch 18/2/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Hai, Ngày 21/3/2022 Âm lịch 19/2/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Ba, Ngày 22/3/2022 Âm lịch 20/2/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Tư, Ngày 23/3/2022 Âm lịch 21/2/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ Năm, Ngày 24/3/2022 Âm lịch 22/2/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Thứ Sáu, Ngày 25/3/2022 Âm lịch 23/2/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ bảy, Ngày 26/3/2022 Âm lịch 24/2/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Chủ Nhật, Ngày 27/3/2022 Âm lịch 25/2/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Hai, Ngày 28/3/2022 Âm lịch 26/2/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Ba, Ngày 29/3/2022 Âm lịch 27/2/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Tư, Ngày 30/3/2022 Âm lịch 28/2/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ Năm, Ngày 31/3/2022 Âm lịch 29/2/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Mão, Năm Nhâm Dần, Tiết Xuân phân Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

ngày đẹp xuất hành năm 2022